Có 4 kết quả:

丝雨 sī yǔ ㄙ ㄩˇ私語 sī yǔ ㄙ ㄩˇ私语 sī yǔ ㄙ ㄩˇ絲雨 sī yǔ ㄙ ㄩˇ

1/4

sī yǔ ㄙ ㄩˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzle
(2) fine rain

Bình luận 0

sī yǔ ㄙ ㄩˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss in whispered tones
(2) whispered conversation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sī yǔ ㄙ ㄩˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss in whispered tones
(2) whispered conversation

Bình luận 0

sī yǔ ㄙ ㄩˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzle
(2) fine rain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0